Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
language arts




language+arts
['læηgwidʒ'ɑ:st]
danh từ
các môn để luyện tiếng Anh (như) chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch


/'læɳgwidʤ'ɑ:st/

danh từ
các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)

Related search result for "language arts"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.