language arts
language+arts | ['læηgwidʒ'ɑ:st] | | danh từ | | | các môn để luyện tiếng Anh (như) chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch |
/'læɳgwidʤ'ɑ:st/
danh từ các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)
|
|